hẻn hẻnaiz Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'cá hẻn' trong tiếng Việt. cá hẻn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
truyện hẻnai hỏn hẻn : tt. Nhoẻn cười, không phát ra thành tiếng lộ vẻ e thẹn, ngượng ngùng: Cậu bé hay hỏn hẻn cười như con gái. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt
scp 173 Nghĩa của từ Hỏn hẻn - Từ điển Việt - Anh: Hỏn hẻn cười To give a shy smile